Từ "bất hủ" là một tính từ trong tiếng Việt, có nghĩa là không bao giờ mất đi, có giá trị mãi mãi. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm, ý tưởng hay giá trị văn hóa có sức sống lâu bền, không bị phai mờ theo thời gian.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "bất" có nghĩa là không, còn "hủ" có nghĩa là mục nát, hư hỏng. Khi ghép lại, "bất hủ" mang ý nghĩa là không bao giờ bị mục nát hay mất đi.
"Bình Ngô Đại Cáo" là một tác phẩm bất hủ của dân tộc ta, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh.
Những bài hát của Trịnh Công Sơn vẫn được coi là bất hủ, luôn vang lên trong lòng người yêu nhạc.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học, "bất hủ" thường được dùng để nói về những tác phẩm văn học cổ điển hoặc những tác phẩm nổi tiếng có giá trị nghệ thuật cao và được yêu thích qua nhiều thế hệ.
Trong nghệ thuật, một bức tranh hay một bộ phim có thể được gọi là bất hủ nếu nó để lại ấn tượng sâu sắc và có ảnh hưởng lớn đến người xem.
Phân biệt với các từ gần giống:
"Vĩnh cửu": có nghĩa là mãi mãi, không bao giờ kết thúc. Ví dụ: "Tình yêu vĩnh cửu là tình yêu không bao giờ phai nhạt."
"Trường tồn": có nghĩa là sống mãi, không bị tiêu biến. Ví dụ: "Di sản văn hóa của nhân loại cần được bảo tồn và trường tồn."
"Mục nát": có nghĩa là bị hư hỏng, không còn giá trị. Ví dụ: "Căn nhà đã mục nát sau nhiều năm bỏ hoang."
"Tạm thời": có nghĩa là không lâu dài, chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: "Sự thành công này chỉ là tạm thời."
Các từ liên quan:
Bất tử: có nghĩa là không bao giờ chết, thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự sống sau cái chết hoặc những giá trị không bao giờ phai nhạt.
Bất biến: có nghĩa là không thay đổi, vẫn giữ nguyên trạng thái. Ví dụ: "Những giá trị văn hóa của dân tộc cần được bảo tồn một cách bất biến."
Tóm lại:
Từ "bất hủ" không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật.